トップページ » ベトナム語児童書
2024.7.14公開
2024.9.27更改
No. | タイトル | 和訳名 | 画家 | 出版社 | 税込定価 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ehon Ai ở sau lưng bạn thế | うしろにいるのだあれ | Accototo | Phụ Nữ VN | 1,023 |
2 | Ehon Ai ở sau lưng bạn thế: Những người bạn trên cánh đồng - TB | うしろにいるのだあれ のはらのなかまたち | Accototo | Phụ Nữ VN | 1,023 |
3 | Ehon Ai ở sau lưng bạn thế: Những người bạn bên bờ hồ - TB | うしろにいるのだあれ みずべのなかまたち | Accototo | Phụ Nữ VN | 1,023 |
4 | Ehon Ai ở sau lưng bạn thế: Những người bạn dưới biển - TB | うしろにいるのだあれ うみのなかまたち | Accototo | Phụ Nữ VN | 1,023 |
5 | Ehon Ai ở sau lưng bạn thế: Những người bạn trên hoang mạc - TB | うしろにいるのだあれ サバンナのなかまたち | Accototo | Phụ Nữ VN | 1,023 |
6 | Ehon Ai ở sau lưng bạn thế: Những người bạn ở hòn đảo phía Nam Nhật Bản - TB | うしろにいるのだあれ みなみのしまのなかまたち | Accototo | Phụ Nữ VN | 924 |
7 | Bé trứng | たまごのあかちゃん | かんざわとしこ | Phụ Nữ VN | 924 |
8 | Cá vàng trốn đâu rồi nhỉ? | きんぎょがにげた | 五味太郎 | Phụ Nữ VN | 924 |
9 | Giày nhỏ đi thôi 2019 | くつくつあるけ | 林明子 | Phụ Nữ VN | 924 |
10 | Cùng lau cho sạch nào 2019 | きゅっきゅっきゅっ | 林明子 | Phụ Nữ VN | 924 |
11 | Chào mặt trăng 2019 | おつきさまこんばんは | 林明子 | Phụ Nữ VN | 924 |
12 | Tay xinh đâu nhỉ 2019 | おててがでたよ | 林明子 | Phụ Nữ VN | 品切 |
13 | Cuốn sách tranh đầu tiên về Thời tiết | はじめての てんきえほん | てづか あけみ | Phụ Nữ VN | 2,772 |
14 | Cuốn sách tranh đầu tiên về Con số | はじめてのかずあそびえほん | てづか あけみ | Phụ Nữ VN | 2,772 |
15 | Gặp gỡ thế giới qua tranh | 世界とであうえほん | てづか あけみ | Phụ Nữ VN | 2,772 |
16 | Cuốn sách tranh đầu tiên về Vũ trụ | はじめてのうちゅうえほん | てづか あけみ | Phụ Nữ VN | 3,003 |
17 | Cuốn sách tranh đầu tiên về những điều kỳ lạ | はじめての なぜなに ふしぎえほん | てづか あけみ | Phụ Nữ VN | 2,772 |
18 | Cuốn sách tranh đầu tiên về cơ thể | はじめてのからだえほん | てづか あけみ | Phụ Nữ VN | 2,772 |
19 | Cuốn sách tranh đầu tiên về quốc kỳ | はじめてのこっきえほん | てづか あけみ | Phụ Nữ VN | 2,772 |
20 | Cuốn sách tranh đầu tiên về bầu trời sao | はじめてのほしぞらえほん | てづか あけみ | Phụ Nữ VN | 2,772 |
21 | Cuốn sách tranh về du hành vũ trụ | 宇宙りょこうへでかけるえほん | てづか あけみ | Phụ Nữ VN | 2,772 |
22 | Cuốn sách tranh đầu tiên về trái đất | はじめてのちきゅうえほん | てづか あけみ | Phụ Nữ VN | 2,640 |
23 | Cùng tìm hiểu về Khoa học tự nhiên - Nước | のぞいてみよう しぜんかがく みず | てづか あけみ | Phụ Nữ VN | 1,617 |
24 | Cậu bé khối gỗ | つみきくん | いしかわこうじ | Phụ Nữ VN | 1,617 |
25 | Đôi bạn khối gỗ | つみきくんとつみきちゃん | いしかわこうじ | Phụ Nữ VN | 1,947 |
26 | Hành trình của tàu thủy | ふねくんのたび | いしかわこうじ | Phụ Nữ VN | 1,485 |
27 | Mako và chuyến phiêu lưu trong bồn tắm | おふろだいすき | 林明子 | Văn Học | 1,254 |
28 | Cầu trượt thật dài | す~べりだい | 鈴木 のりたけ | Phụ Nữ | 1,254 |
29 | Bà ơi, cháu rất muốn gặp bà! | はやく あいたいな | 五味太郎 | Phụ Nữ | 1,023 |
30 | Cậu bé thích giúp đỡ người khác | おつかいくん | 鈴木 のりたけ | Phụ Nữ VN | 1,023 |
31 | Bồ công anh | たんぽぽ | 平山 和子 | Phụ Nữ VN | 1,254 |
32 | Hôm nay là ngày gì nhỉ? | きょうはなんのひ? | 林明子 | Phụ Nữ VN | 1,023 |
33 | Cùng Mina khám phá các động vật nhỏ trong vườn | みつけたよ さわったよ にわのむし | 田中 清代 | Phụ Nữ VN | 1,023 |
34 | Tác dụng của cái đuôi | しっぽのはたらき | 薮内 正幸 | Phụ Nữ VN | 1,023 |
35 | Toko đi đâu mất rồi? | とこちゃんはどこ | 加古 里子 | Phụ Nữ VN | 1,485 |
36 | Kon và Aki | こんとあき | 林明子 | Phụ Nữ VN | 1,023 |
37 | Mình bị ướt quần chút xíu lúc đi tè | おしっこちょっぴりもれたろう | ヨシタケシンスケ | Phụ Nữ VN | 1,485 |
38 | Tớ muốn đến mặt trăng | 月へ行きたい | 松岡 徹 | Phụ Nữ VN | 1,485 |
39 | Không phải là rác đâu! | ごみじゃない! | minchi | Phụ Nữ VN | 1,485 |
40 | Bàn tay kỳ diệu của Sachi TB | さっちゃんのまほうのて | たばた せいいち | Phụ Nữ VN | 1,155 |
41 | Trước khi đi dã ngoại TB | おでかけのまえに | 林明子 | Phụ Nữ VN | 1,155 |
42 | Chuyện những chiếc răng TB | はははのはなし | 加古 里子 | Phụ Nữ VN | 1,155 |
43 | Món quà từ cửa sổ TB | まどからのおくりもの | 鈴木 永子 | Phụ Nữ VN | 1,155 |
44 | Asae và em gái bé nhỏ TB | あさえとちいさいいもうと | 林明子 | Phụ Nữ VN | 1,155 |
45 | Chỉ một chút thôi | ちょっとだけ | 鈴木 永子 | Phụ Nữ VN | 1,155 |
46 | Cùng chơi trốn tìm 2: Phương tiện giao thông | のりものいろいろかくれんぼ | いしかわこうじ | Phụ Nữ | 2,772 |
47 | Cùng chơi trốn tìm 3: Đồ chơi | たのしいおもちゃかくれんぼ | いしかわこうじ | Phụ Nữ | 2,772 |
48 | Cùng chơi trốn tìm 4: Trang Phục | おきがえいろいろかくれんぼ | いしかわこうじ | Phụ Nữ | 2,772 |
49 | Cùng chơi trốn tìm 5: Trái Cây | くだものいろいろかくれんぼ | いしかわこうじ | Phụ Nữ | 2,772 |
50 | Cùng chơi trốn tìm 6: Động vật có hoa văn đặc biệt | どうぶつもようでかくれんぼ | いしかわこうじ | Phụ Nữ | 2,772 |
51 | Cùng chơi trốn tìm 7: Rau củ | やさいいろいろかくれんぼ | いしかわこうじ | Phụ Nữ | 2,772 |
52 | Cùng chơi trốn tìm 8: Sinh vật biển | うみのいきものかくれんぼ | いしかわこうじ | Phụ Nữ | 2,772 |
53 | Cùng chơi trốn tìm 9: Các loài chim | とりのもようでかくれんぼ | いしかわこうじ | Phụ Nữ | 2,772 |
54 | Cùng chơi trốn tìm 10: Côn trùng | むしいろいろかくれんぼ | いしかわこうじ | Phụ Nữ | 2,772 |
55 | Cùng chơi trốn tìm 11: Giáng sinh | クリスマスのかくれんぼ | いしかわこうじ | Phụ Nữ | 1,716 |
56 | Tòa nhà 100 tầng-TB 2024 | 100かいだてのいえ | いわいとしお | Phụ Nữ VN | 1,716 |
57 | Tòa nhà 100 tầng dưới lòng đất-TB 2024 | ちか100かいだてのいえ | いわいとしお | Phụ Nữ VN | 1,716 |
58 | Tòa nhà 100 tầng dưới biển-TB 2024 | うみの100かいだてのいえ | いわいとしお | Phụ Nữ VN | 1,716 |
59 | Toà nhà 100 tầng trên bầu trời | そらの100かいだてのいえ | いわいとしお | Phụ Nữ VN | 3,333 |
60 | Sách Ehon - Combo 3 cuốn Âm thanh quanh bé - Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi | えほんブック - 3 冊セット 赤ちゃんの周りの音 - 0 ~ 6 歳のお子様向け | Fuku Mitsu | Cty TNHH Sách WABOOKS | 3,102 |
61 | Set Ehon Hình Khối | えほんキューブをセットする | Suzuki Mio | Cty TNHH Sách WABOOKS | 7,953 |
62 | Combo 10 cuốn Ehon Ươm mầm Tính cách | 絵本人格育成本10冊セット | Taira N | NXB Hà Nội | 3,333 |
63 | Combo 3 Cuốn Sách Ehon: Ai Giấu Cái Gì Đó (Dành Cho Trẻ Từ 0 - 4 Tuổi) | 絵本 3 冊セット: だれが何かを隠している (0 ~ 4 歳向け) | Fuku Mitsu | Cty TNHH Sách WABOOKS | 3,333 |
64 | Combo 3 Cuốn Sách Ehon: Buồn Ngủ Ơi Là Buồn Ngủ | 絵本 3 冊セット: Sleepy Oh Sleepy | Fuku Mitsu | Wabooks | 4,158 |
65 | Sách ehon - Set 4 cuốn Tớ là em bé ngoan - dành cho trẻ từ 2 tuổi | 絵本 4冊セット わたしはいい赤ちゃん 2歳から | Misaki Kirimaru | Cty TNHH Sách WABOOKS | 693 |
66 | Bé Trứng | エッグベイビー | Kangawa Joshiko,Yagyu Genichiro | Quang Van Books | 6,798 |
67 | Full Combo (Bộ 10 cuốn) Ehon Kỹ năng - Âm thanh - Nhận biết | フルコンボ (10冊セット) えほんスキル - 音声 - 認識 | MinaT | NXB Hà Nội | 4,158 |
68 | Sách Ehon - Combo 4 cuốn Bạn là ai vậy - Dành cho trẻ từ 0 - 3 tuổi | えほんブック - 4 冊セット Who are you - 0 ~ 3 歳のお子様向け | Fuku Mitsu | Cty TNHH Sách WABOOKS | 3,003 |
69 | Set 3 Cuốn Ehon Chơi Cùng Cáo Ken | キツネのケンと遊ぶえほん 3 冊セット | Fuku Mitsu | Quang Van Books | 7,392 |
70 | Bộ Bon (8q) 16 trang | ボンセット(8q) 16ページ 以下8冊セット | 7,392 | ||
71 | Bé Bon đi nhà trẻ - Bon at the KinderGarten (Ehon phong cách Nhật Bản dành cho trẻ từ 0-6 tuổi) | Bon at the KinderGarten - Bon at the KinderGarten (0 ~ 6 歳向け和風絵本) | Taira N | NXB Hà Nội | |
72 | Cuối tuần của bé Bon - Weekend of Bon (Ehon phong cách Nhật Bản dành cho trẻ từ 0-6 tuổi) | Weekend of Bon - Weekend of Bon(0~6歳向け) | Taira N | NXB Hà Nội | |
73 | Cả nhà đi du lịch - Let's travel! (Ehon phong cách Nhật Bản dành cho trẻ từ 0-6 tuổi) | 家族みんなで旅行へ行こう、旅に出よう! (0~6歳向け) | Taira N | NXB Hà Nội | |
74 | Một ngày của bé Bon - A day of Bon (Ehon phong cách Nhật Bản dành cho trẻ từ 0-6 tuổi) | 盆の一日 - 盆の一日(0歳~6歳向け) | Taira N | NXB Hà Nội | |
75 | Chào thật to nào! - Greetings! (Ehon phong cách Nhật Bản dành cho trẻ từ 0-6 tuổi) | こんにちはビッグ! - こんにちは! (0~6歳向け) | Taira N | NXB Hà Nội | |
76 | Cảm ơn và xin lỗi - Say "Thank you" and "Sorry" (Ehon phong cách Nhật Bản dành cho trẻ từ 0-6 tuổi) | ありがとうとごめんなさい - 「ありがとう」と「ごめんなさい」を言う(0歳から6歳) | Taira N | NXB Hà Nội | |
77 | Rửa tay chống Covid nào! - Let's wash out hands! (Ehon phong cách Nhật Bản dành cho trẻ từ 0-6 tuổi) | Covidを防ぐために手を洗いましょう! - 手を洗いましょう! (0~6歳向け) | Taira N | NXB Hà Nội | |
78 | GIÚP ĐỠ MỌI NGƯỜI THÔI! - LET’S HELP! (Ehon phong cách Nhật Bản dành cho trẻ từ 0-6 tuổi) | みんなを助けてください! - 助けてみましょう! (0~6歳向け) | Taira N | NXB Hà Nội | |
79 | Bộ Ehon nhận biết (9q) 24 trang | 絵本認知 以下9冊セットベトナム語 - 英語対訳 | 11,638 | ||
80 | Đố bé chân ai? Whose feet? (Song ngữ Việt - Anh) | 赤ちゃんは誰の足ですか?誰の足? | MinaT | NXB Hà Nội | |
81 | Đố bé đuôi ai? Whose tail? (Song ngữ Việt - Anh) | 赤ちゃんの尻尾は誰のものですか?誰の尻尾? | MinaT | NXB Hà Nội | |
82 | Ai kêu thế nhỉ? Whose sound? -Bé đoán tiếng kêu và bộ phận của con vật nhé. Dạy bé tập nói, phát triển ngôn ngữ (Song ngữ Việt Anh) | 誰がそんなこと呼んでるの?誰の音? -動物の鳴き声や部位を推測できますか? | MinaT | NXB Hà Nội | |
83 | Lên đường nào! - Let's go! (Song ngữ Việt - Anh) | さあ行こう! - さあ行こう! | MinaT | NXB Hà Nội | |
84 | Đồ dùng của ai? - Whose things are these? (Song ngữ Việt - Anh) | 誰の持ち物? - これらは誰のものですか? | MinaT | NXB Hà Nội | |
85 | Tìm thấy tớ ở đâu? - Where am I? (Song ngữ Việt - Anh) | どこで私を見つけられますか? - ここはどこ? | MinaT | NXB Hà Nội | |
86 | Tớ là ai nhỉ? - Who am I? ( Song ngữ Việt - Anh) | 私は誰? - 私は誰? | MinaT | NXB Hà Nội | |
87 | Ghép hình tớ nào! - Let's solve the puzzle with me! (Song ngữ Việt - Anh) | 私の写真を撮りましょう! - 私と一緒にパズルを解きましょう! | MinaT | NXB Hà Nội | |
88 | Đồ ăn ai nhỉ? Whose food? -Bé đoán đồ ăn của con nhé. Dạy bé tập nói, phát triển ngôn ngữ (Song ngữ Việt Anh) | 誰の食べ物?誰の食べ物? -あなたの食べ物が何であるかを推測してください。 | MinaT | NXB Hà Nội | |
89 | Bộ Ehon kích thích thị giác cho trẻ sơ sinh (3q) 16 trang | 新生児向けえほん視覚刺激セット以下3冊セット | 3,872 | ||
90 | Vào rừng thôi! - To the Jungle! (Song ngữ Việt - Anh) | 森へ行こう! - ジャングルへ! (ベトナム語 - 英語のバイリンガル) | MinaT | NXB Hà Nội | |
91 | Vật nuôi đáng yêu! - Lovely pets! (Song ngữ Việt - Anh) | 愛らしいペットたち! - 素敵なペットたち! (ベトナム語 - 英語のバイリンガル) | MinaT | NXB Hà Nội | |
92 | Hello World! - Xin chào mọi người! | 「こんにちは世界」 - みなさん、こんにちは! | MinaT | NXB Hà Nội | |
93 | Bộ Ehon màu sắc + Kỹ năng (2q) 24 trang | カラー絵本セット+スキル以下2冊セット | 2,772 | ||
94 | Món quà của Sóc - The present of squirrel (Song ngữ Việt - Anh) | リスのプレゼント - リスのプレゼント | MinaT | NXB Hà Nội | |
95 | Bộ lông sắc màu từ họa sỹ Thỏ - The colorful hải by the designer ò Rabbit (Song ngữ Việt - Anh) | アーティスト Rabbit のカラフルな毛皮 - デザイナー ò Rabbit によるカラフルなハイ | MinaT | NXB Hà Nội | |
96 | Bộ Làm quen Tiếng Anh (2q) 16 trang | 英語入門 以下2冊セット | 2,585 | ||
97 | Làm quen Tiếng Anh bằng hình ảnh - 100 first English words Quyển 1 | 絵で英語に親しむ はじめての英単語100 Book 1 | MinaT | NXB Hà Nội | |
98 | Làm quen Tiếng Anh bằng hình ảnh - 100 first English words Quyển 2 | 絵で英語に親しむ はじめての英単語100 Book 2 | MinaT | NXB Hà Nội | |
99 | Bộ Ehon Kỹ năng sống (10q) 24 trang | 絵本ライフスキル 10冊セットベトナム語 - 英語対訳 | 14,498 | ||
100 | Bạn tốt, Quý biết bao! - True friends are priceless! (Song ngữ Việt - Anh) | 良い友達、なんと貴重なことでしょう! - 本当の友達はかけがえのないものです! | MinaT | NXB Hà Nội | |
101 | Thua cuộc, có hề chi! - It's no big deal to lose! (Song ngữ Việt - Anh) | 負けても関係ない! - 負けても大したことないよ! | MinaT | NXB Hà Nội | |
102 | Vứt đồ bừa bãi Tai hại lắm nha! - Being messy - A bad habit affect your life (Song ngữ Việt - Anh) | 無差別に物を投げるのは非常に有害です。 - 散らかっている - 悪い習慣はあなたの人生に影響を与える | MinaT | NXB Hà Nội | |
103 | Khác biệt, là chuyện nhỏ! - For being different, it's no big deal! (Song ngữ Việt - Anh) | 違いは小さなことです! - 違っていても、それは大したことではありません! | MinaT | NXB Hà Nội | |
104 | Tự tin, là chính mình! - Being confident! (Song ngữ Việt - Anh) | 自分らしくあることに自信を! - 自信を持って! | MinaT | NXB Hà Nội | |
105 | Rửa tay sạch, thật hay! - Washing hands is good! (Song ngữ Việt - Anh) | 手を洗ってください、それは素晴らしいことです! - 手洗いはいいですよ! | MinaT | NXB Hà Nội | |
106 | Dũng cảm nhận lỗi, mới là bé ngoan! - Good kids being honest (Song ngữ Việt - Anh) | 間違いを認める勇気があるのは良い子ですね! - 良い子は正直である | MinaT | NXB Hà Nội | |
107 | Cảm ơn dễ lắm - It's easy to say thank you! (Song ngữ Việt - Anh) | ありがとうは簡単です - ありがとうを言うのは簡単です! | MinaT | NXB Hà Nội | |
108 | Người lạ cho quà, tránh xa bạn nhé! - Stay away from creepy strangers! (Song ngữ Việt - Anh) | プレゼントをくれる見知らぬ人、近づかないでください。 - 不気味な見知らぬ人から離れてください! | MinaT | NXB Hà Nội | |
109 | Ích kỷ chẳng ai chơi! - Selfishness makes people mỏe lonely! (Song ngữ Việt - Anh) | 利己主義は誰のゲームでもありません! - わがままは人を孤独にする! | MinaT | NXB Hà Nội | |
110 | Bộ truyện danh nhân (1 bộ/5 quyển) | セレブストーリーシリーズ5冊セット | 4,158 | ||
111 | Thomas Edison - Câu chuyện về sự yêu thương | トーマス・エジソン - 愛についての物語 | MinaT | NXB Hà Nội | |
112 | George Washington - Câu chuyện về sự trung thực | ジョージ・ワシントン – 正直さの物語 | MinaT | NXB Hà Nội | |
113 | Galileo Galilei - Câu chuyện về sự khám phá | ガリレオ・ガリレイ - 発見の物語 | MinaT | NXB Hà Nội | |
114 | Marie Curie - Câu chuyện về sự Quyết tâm | マリー・キュリー - 決意の物語 | MinaT | NXB Hà Nội | |
115 | Stephen Hawking - Câu chuyện về Đam mê và Khát vọng | スティーブン・ホーキング博士 - 情熱と欲望の物語 | MinaT | NXB Hà Nội |